Green fee trong golf là thuật ngữ được dùng để chỉ chi phí mà golfer cần phải trả khi thuê sân đánh bóng. Đây là một trong những thuật ngữ khá quan trọng mà người chơi nào cũng cần nắm được trước khi ra sân. Vậy green fee là gì? Chi phí green fee tại Việt Nam là bao nhiêu?
Tìm hiểu green fee là gì?
Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu green fee là gì và green fee trong golf là gì? Hiểu đơn giản, đây là chi phí mà người chơi cần phải trả khi thuê một sân golf để thi đấu hoặc tập luyện. Tùy vào chất lượng, diện tích, thiết kế, số hố của từng sân golf mà mức giá này sẽ có sự chênh lệch khác nhau.
Thông thường, green fee sẽ dao động từ 1,5 triệu đến 2 triệu vnđ/ lần thuê với sân golf 18 hố. Đây là mức giá cho buổi sáng và nếu có thêm các dịch vụ nghỉ dưỡng, đồ ăn,….. thì mức chi phí sẽ được tính thêm. Golfer trước khi ra sân nên tham khảo trước giá green fee để book tee time phù hợp nhất.
Những yếu tố ảnh hưởng đến green fee golf
Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mức green fee của một sân golf. Cụ thể, phải kể đến như:
- Đối tượng golfer: Giữa những người chơi là thành viên câu lạc bộ, hội viên và khách lẻ sẽ có những mức chi phí khác nhau. Tất nhiên, thành viên thân thiết của sân golf sẽ có mức giá ưu đãi hơn. Bên cạnh đó, sân 18 hố thường tính chi phí ít hơn sân 9 hố. Do đó, nếu golfer muốn đánh một vòng nhanh chóng thì thường chọn sân 9 hố. Tuy nhiên, mức giá sẽ có điều chỉnh phù hợp.
- Độ tuổi tham gia: Với trẻ em tham gia đánh golf có thể được giảm giá green fee so với golfer khác. Bên cạnh đó, những khóa học đánh golf cho trẻ em cũng sẽ có mức chi phí thấp hơn rất nhiều so với người lớn.
- Thời gian chơi: Các sân golf thường tổ chức các giải đấu hoặc mở cửa nhiều hơn vào cuối tuần. Do đó, không quá ngạc nhiên, khi mức giá những ngày cuối tuần, ngày lễ sẽ có thể cao hơn so với những ngày thường.
- Thời gian vào sân trong ngày: Một số sân golf có thể sẽ giảm giá cho người chơi sau 17h giờ. Cùng với đó, những giờ cao điểm trong ngày, mức giá cũng có thể cao hơn. Bởi vậy, người chơi cần tham khảo trước giờ ra sân hoặc liên hệ trực tiếp đến số hotline của bộ phận chăm sóc khách hàng để được tư vấn chi tiết nhất.
- Dịch vụ tại sân tập: Ở một số sân golf, green fee sẽ bao gồm cả những chi phí dịch vụ như: Chi phí đồ ăn, đồ uống, chi phí xe di chuyển, caddies,…. Tuy vậy, hầu hết các chi phí này sẽ được để ở khoản bổ sung, tách biệt với đánh golf.
Theo thống kế thì chi phí thuê sân tập đánh golf ở các nước châu Á sẽ cao hơn so với ở các nước châu Âu. Bởi, golf là bộ môn thể thao xanh khá phổ biến tại Châu Âu, nhưng ở châu Á thì vẫn còn khá nhiều hạn chế. Do đó, ở Châu Âu sẽ đa dạng nhóm đối tượng chơi golf. Trong khi đó, tại các nước châu Á, bộ môn này vẫn được xem là môn thể thao dành riêng cho giới quý tộc.
Cập nhật chi phí green fee tại Việt Nam
Tại Việt Nam, chi phí green fee có nhiều mức khác nhau tùy vào thiết kế, diện tích, dịch vụ đi kèm tại sân golf. Thông thường, giá thuê sân gôn những ngày trong tuần sẽ có mức chi phí thấp hơn so với cuối tuần và ngày lễ. Hơn nữa, tùy vào từng khung giờ mà golfer lựa chọn, mức green fee cũng có thể thay đổi. Một số mức green fee trong golf tại các sân tiêu biểu có thể kể đến như:
- Với sân golf Đồ Sơn – Hải Phòng: Mức green fee trong tuần của sân golf này dơi vào khoảng từ 1.900.000 vnđ/buổi tập và khoảng 2.800.000 vnđ/ buổi vào cuối tuần, ngày lễ.
- Với sân golf Ecopark – Hưng Yên: Với sân golf 9 hố ở ngày thường sẽ có mức giá khoảng 1 triệu đồng với cỏ nhân tạo. Còn với những ngày cuối tuần, mức giá này có thể tăng từ 100.000 vnđ đến 300.000 vnđ/ người.
- Với sân golf Yên Dũng – Bắc Giang: Tùy vào ngày và giờ golfer ra sân mà mức green fee tại sân Yên Dũng dao động từ 1.350.000 vnđ đến 2.600.000vnđ
- Với sân golf Cửa Lò – Nghệ An: Với sân golf này, ở ngày thường mức giá dao động khoảng 1.400.000 vnđ, còn với ngày cuối tuần và ngày lễ dao động khoảng 2.300.000 vnđ/buổi.
- Với sân golf Đà Lạt – Lâm Đồng: Chi phí dao động từ 3.100.000 vnđ cho ngày thường và cuối tuần là 4.100.000 vnđ. Đây là mức chi phí tham gia tập của sân 18 hố.
- Với sân golf Đại Phước – Đồng Nai: Sân golf này được đánh giá là có phần cỏ mềm hơn so với các địa điểm khác. Do đó, với ngày thường, mức giá tham gia là 550.000 vnđ và giá cho ngày lễ, cuối tuần sẽ rơi vào khoảng 1.400.000 vnđ.
Với những người đã có thẻ thành viên hoặc hội viên của sân golf thì chi phí green fee có thể không tính theo lượt mà sẽ thu theo chu kỳ. Điều này giúp người chơi tiết kiệm được một khoản chi phí và có thể thoải mái tập luyện mà không cần lo đến thời gian trả sân.
Một số khái niệm liên quan đến green fee trong golf
Bên cạnh những thông tin cần thiết, giải đáp green fee trong golf là gì, golfer cũng cần nắm được những thuật ngữ liên quan. Điều này sẽ giúp golf thủ hiểu thêm về bộ môn thể thao xanh này và có lối chơi phù hợp hơn. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến green fee mà golfer có thể tham khảo:
Vùng Green
Green là thuật ngữ được dùng để chỉ vùng cỏ bao quanh hố golf trên sân. Đây là khu vực có cỏ khá mịn, ngắn để tạo điều kiện thuận lợi cho người chơi đưa bóng vào lỗ. Thông thường, các sân golf sẽ sử dụng cỏ bentgrass và bermuda cho vùng đồi này.
Thông thường, green sẽ là vùng đồi, cao hơn những khu vực khác để đảm bảo không bị úng nước. Đồng thời điều này cũng giúp đảm bảo vận tốc của bóng golf khi lăn đến đây. Tùy vào ý tưởng thiết kế của chủ đầu tư và địa hình mà vùng green sẽ có những độ dốc khác nhau.
Theo nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, những sân golf có vùng cỏ green ẩm ướt sẽ khó đưa bóng vào hố. Bởi vậy, khi tổ chức các giải đấu golf, ban tổ chức cần kiểm tra, rà soát lại chất lượng cỏ ở vùng green một cách kỹ càng.
Tốc độ green
Tốc độ green là khái niệm được dùng để golfer tính toán được độ dài đường đi của bóng tình tứ lúc chạm vào vùng cỏ green cho đến khi ngừng chuyển động. Hiện nay, tốc độ green vẫn là một trong những vấn đề được mà nhiều chuyên gia tranh cãi khiến chủ đầu tư sân golf cũng khá “đau đầu” để thiết kế sân golf phù hợp.
Để giải quyết được vấn đề này, tốc độ green đã được đo đạc bằng những thiết bị hiện đại. Phải kể đến đó là đồng hồ stimp. Đây là chiếc đồng hồ golf được phép sử dụng để tính tốc độ trong bộ môn này. Hiểu đơn giản, từ khi bắt đầu đánh bóng cho đến khi bóng dừng hẳn thì máy sẽ tính toán và hiển thị con số chính xác về tốc độ cho golfer. Điều này cũng giúp đảm bảo kết quả được chính xác nhất và tránh tình trạng gian lận.
Những trị số trên đồng hồ càng cao tương đương với tốc độ green càng nhanh. Đây là một điều khá bất lợi với golf thủ bởi như vậy khi bóng chưa vào lỗ đã dừng lại quá nhanh. Bởi vậy, nếu golfer muốn đạt điểm số ở hố golf này thì cần tính toán về lực đánh cùng xây dựng chiến thuật cụ thể.
Một số khái niệm liên quan khác
Bên cạnh green và tốc độ green, golfer cũng cần chú ý đến một số thuật ngữ liên quan đến green fee như:
- Blind hole: Là điểm mù mà golfer không thể nhìn thấy dấu hiệu cắm cờ ở trên hố golf khi đã vào khu vực green.
- Ball mark: Đây là thuật ngữ chỉ vết lõm mà bóng golf tạo nên khi rơi khỏi vùng fairway. Trường hợp này, nhiều golfer còn gọi là Pitch mark.
- Fringe: Đây là khu vực bao quanh vùng green hay còn được gọi là collar. Ý chỉ những chướng ngại vật riêng ở khu vực tiếp xúc với green.
Trên đây là những thông tin về green fee và chi phí tham gia sân golf tại Việt Nam. Hy vọng những nội dung này sẽ giúp bạn có lời giải đáp chi tiết cho câu hỏi green fee là gì? green fee trong golf là gì?
Nguồn: internet